Lịch âm vạn niên năm Ất Dậu 2005

Lịch âm vạn niên năm Ất Dậu 2005

2003 2004 2006 2007
Tháng 1 - 2005 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (T)
21
Năm Giáp Thân
Tháng Bính Tý
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2005
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2005
T2T3T4T5T6T7CN
121/11222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/12

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021

31

22
THÁNG 2/2005
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/1

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20
THÁNG 3/2005
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/1

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/2

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 4/2005
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/3102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
3022
THÁNG 5/2005
T2T3T4T5T6T7CN
123/3

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
72981/4

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 6/2005
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4

2

26

3

27
428529

6

30

7

1/5

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24
THÁNG 7/2005
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5
226327

4

28

5

29

6

1/6

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
30253126
THÁNG 8/2005
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/6

2

28

3

29

4

30

5

1/7
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27
THÁNG 9/2005
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/7

2

29
33041/8

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
THÁNG 10/2005
T2T3T4T5T6T7CN
128/8229

3

1/9

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 11/2005
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/9

2

1/10

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29
THÁNG 12/2005
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/11

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30
311/12

Lịch âm 2005: năm Ất Dậu

Tên năm: Xướng Ngọ Chi Kê- Gà gáy trưa
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Tuyền Trung Thủy- Dưới giữa dòng suối