Lịch âm vạn niên năm Tân Tỵ 2001

Lịch âm vạn niên năm Tân Tỵ 2001

1999 2000 2002 2003
Tháng 1 - 2001 1 Thứ Hai
 
Tháng Chạp (T)
7
Năm Canh Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Giáp Tý
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2001
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2001
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/12

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

1/1

25

2

26

3
274285

29

6

30

7

31

8
THÁNG 2/2001
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/1

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/2
242253

26

4

27

5

28

6
THÁNG 3/2001
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/2

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
2430251/3

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
317
THÁNG 4/2001
T2T3T4T5T6T7CN
18/3

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

1/4

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8
THÁNG 5/2001
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/4

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

30

23

1/4N

24

2

25

3
264275

28

6

29

7

30

8

31

9
THÁNG 6/2001
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/4N
211312

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17
9181019

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24
16251726

18

27

19

28

20

29

21

1/5

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
3010
THÁNG 7/2001
T2T3T4T5T6T7CN
111/5

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30
211/6222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288299

30

10

31

11
THÁNG 8/2001
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/6

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
1829191/7

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13
THÁNG 9/2001
T2T3T4T5T6T7CN
114/7215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

1/8

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014
THÁNG 10/2001
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/8

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

30

17

1/9

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14

31

15
THÁNG 11/2001
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/9

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

1/10

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
THÁNG 12/2001
T2T3T4T5T6T7CN
117/10218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/11162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016

31

17

Lịch âm 2001: năm Tân Tỵ

Tên năm: Đông Tàng Chi Xà- Rắn ngủ đông
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn