Lịch âm vạn niên năm Giáp Tuất 1994

Lịch âm vạn niên năm Giáp Tuất 1994

1992 1993 1995 1996
Tháng 1 - 1994 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
20
Năm Quý Dậu
Tháng Giáp Tý
Ngày Đinh Hợi
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1994
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1994
T2T3T4T5T6T7CN
120/11221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

30

12

1/12

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
29183019

31

20
THÁNG 2/1994
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/12

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/1

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19
THÁNG 3/1994
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1

2

21

3

22

4

23
524625

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30
121/2132

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7
198209

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14
26152716

28

17

29

18

30

19

31

20
THÁNG 4/1994
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/2
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/3

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
3020
THÁNG 5/1994
T2T3T4T5T6T7CN
121/3

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

30

11

1/4

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21
THÁNG 6/1994
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/4

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/5

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22
THÁNG 7/1994
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/5
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/6102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
30223123
THÁNG 8/1994
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/6

2

25

3

26

4

27

5

28
62971/7

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 9/1994
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/7

2

27
328429

5

30

6

1/8

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 10/1994
T2T3T4T5T6T7CN
126/8227

3

28

4

29

5

1/9

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27
THÁNG 11/1994
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/9

2

29

3

1/10

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28
THÁNG 12/1994
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/10

2

30
31/1142

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129

Lịch âm 1994: năm Giáp Tuất

Tên năm: Thủ Thân Chi Cẩu- Chó giữ mình
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Sơn Đầu Hỏa- Lửa trên núi