Lịch âm vạn niên năm Tân Hợi 1971

Lịch âm vạn niên năm Tân Hợi 1971

1969 1970 1972 1973
Tháng 1 - 1971 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (Đ)
5
Năm Canh Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1971
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1971
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/12
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/1

28

2

29

3
304315
THÁNG 2/1971
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/1

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

1/2

26

2
273284
THÁNG 3/1971
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/2

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30
271/3282

29

3

30

4

31

5
THÁNG 4/1971
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/3

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
2429251/4

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
THÁNG 5/1971
T2T3T4T5T6T7CN
17/428

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

1/5

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8
THÁNG 6/1971
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/5

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

30

23

1/5N

24

2

25

3
264275

28

6

29

7

30

8
THÁNG 7/1971
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/5N

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

1/6

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110
THÁNG 8/1971
T2T3T4T5T6T7CN
111/6

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30
211/7222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288299

30

10

31

11
THÁNG 9/1971
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/7

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
1829191/8

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12
THÁNG 10/1971
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/8
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

30

19

1/9

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
30123113
THÁNG 11/1971
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/9

2

15

3

16

4

17

5

18
619720

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25
13261427

15

28

16

29

17

30

18

1/10

19

2
203214

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9
27102811

29

12

30

13
THÁNG 12/1971
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/10

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30
181/11192

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7
258269

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Lịch âm 1971: năm Tân Hợi

Tên năm: Khuyên Dưỡng Chi Trư- Lợn nuôi nhốt
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Thoa Xuyến Kim- Vàng trang sức