Lịch âm vạn niên năm Mậu Thân 1968

Lịch âm vạn niên năm Mậu Thân 1968

1966 1967 1969 1970
Tháng 1 - 1968 1 Thứ Hai
 
Tháng Chạp (T)
2
Năm Đinh Mùi
Tháng Qúy Sửu
Ngày Canh Ngọ
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1968
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1968
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/12

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

1/1

30

2

31

3
THÁNG 2/1968
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/1

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

30

28

1/2

29

2
THÁNG 3/1968
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/2
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/3
302313
THÁNG 4/1968
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/3

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
271/4282

29

3

30

4
THÁNG 5/1968
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/4

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
25292630

27

1/5

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 6/1968
T2T3T4T5T6T7CN
16/527

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

30

26

1/6

27

2

28

3
294305
THÁNG 7/1968
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/6

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

1/7

26

2
273284

29

5

30

6

31

7
THÁNG 8/1968
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/7

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30
241/7N252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
318
THÁNG 9/1968
T2T3T4T5T6T7CN
19/7N

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
2129221/8

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9
THÁNG 10/1968
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/8

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

30

22

1/9

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 11/1968
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/9
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

1/10

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
3011
THÁNG 12/1968
T2T3T4T5T6T7CN
112/10

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/11
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

31

12

Lịch âm 1968: năm Mậu Thân

Tên năm: Độc Lập Chi Hầu- Khỉ độc thân
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Đại Dịch Thổ- Đất thuộc 1 khu lớn