Lịch âm vạn niên năm Giáp Thìn 1964

Lịch âm vạn niên năm Giáp Thìn 1964

1962 1963 1965 1966
Tháng 1 - 1964 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
17
Năm Quý Mão
Tháng Giáp Tý
Ngày Kỷ Dậu
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1964
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1964
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/11

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

30

15

1/12

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 2/1964
T2T3T4T5T6T7CN
118/12219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

1/1

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
2917
THÁNG 3/1964
T2T3T4T5T6T7CN
118/1

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30
141/2152

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7
218229

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14
28152916

30

17

31

18
THÁNG 4/1964
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
1129121/3

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19
THÁNG 5/1964
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/3
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/4

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
30193120
THÁNG 6/1964
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/4

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

1/5

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21
THÁNG 7/1964
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/6

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 8/1964
T2T3T4T5T6T7CN
124/6225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30
81/792

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

31

24
THÁNG 9/1964
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/7

2

26

3

27

4

28
52961/8

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25
THÁNG 10/1964
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8

2

27
328429

5

1/9

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127
THÁNG 11/1964
T2T3T4T5T6T7CN
128/9

2

29

3

30

4

1/10

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27
THÁNG 12/1964
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/10

2

29

3

30

4

1/11
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28

Lịch âm 1964: năm Giáp Thìn

Tên năm: Phục Đầm Chi Lâm- Rồng ẩn ở đầm
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Phú Đăng Hỏa- Lửa ngọn đèn